Zum Hauptinhalt springen

Wo ist mein Terminkalender

💻 Thiết Bị Văn Phòng và Các Công Cụ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Terminkalenderdie TerminkalenderNomen (m.)[ˈtɛʁmɪnˌkalɛndɐ]lịch hẹn
die Tastaturdie TastaturenNomen (f.)[ˈtastɑˌtuːʁ]bàn phím
die Mausdie MäuseNomen (f.)[maʊs]chuột máy tính
der Monitordie MonitoreNomen (m.)[ˈmɔnɪtɔʁ]màn hình
der Druckerdie DruckerNomen (m.)[ˈdʁʊkɐ]máy in

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Terminkalender (lịch hẹn)

    • Ví dụ: Ich habe meinen Termin im Terminkalender notiert.
    • Giải nghĩa: Tôi đã ghi lịch hẹn của mình vào lịch hẹn.
  2. die Tastatur (bàn phím)

    • Ví dụ: Die Tastatur ist sehr bequem zum Tippen.
    • Giải nghĩa: Bàn phím rất thoải mái để gõ.
  3. die Maus (chuột máy tính)

    • Ví dụ: Meine Maus funktioniert nicht mehr.
    • Giải nghĩa: Chuột máy tính của tôi không hoạt động nữa.
  4. der Monitor (màn hình)

    • Ví dụ: Ich habe mir einen neuen Monitor gekauft.
    • Giải nghĩa: Tôi đã mua một màn hình mới.
  5. der Drucker (máy in)

    • Ví dụ: Der Drucker ist gerade außer Betrieb.
    • Giải nghĩa: Máy in hiện đang không hoạt động.

☕ Các Vật Dụng Trong Văn Phòng và Nhà

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Kaffeetassedie KaffeetassenNomen (f.)[ˈkafeːˌtase]cốc cà phê
der Notizblockdie NotizblöckeNomen (m.)[noˈtɪtsˌblɔk]sổ tay
der Ordnerdie OrdnerNomen (m.)[ˈɔʁdnɐ]hồ sơ, bìa tài liệu
die Pflanzedie PflanzenNomen (f.)[ˈpflantsə]cây cảnh
der Papierkorbdie PapierkörbeNomen (m.)[ˈpaːpɪʁˌkɔʁp]thùng rác

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Kaffeetasse (cốc cà phê)

    • Ví dụ: Ich trinke meinen Kaffee aus der Kaffeetasse.
    • Giải nghĩa: Tôi uống cà phê từ cốc cà phê của mình.
  2. der Notizblock (sổ tay)

    • Ví dụ: Ich habe den Notizblock auf dem Tisch liegen lassen.
    • Giải nghĩa: Tôi đã để sổ tay trên bàn.
  3. der Ordner (hồ sơ, bìa tài liệu)

    • Ví dụ: Alle wichtigen Dokumente sind im Ordner abgelegt.
    • Giải nghĩa: Tất cả tài liệu quan trọng đều được lưu trong bìa hồ sơ.
  4. die Pflanze (cây cảnh)

    • Ví dụ: Die Pflanze braucht täglich Wasser.
    • Giải nghĩa: Cây cảnh cần tưới nước mỗi ngày.
  5. der Papierkorb (thùng rác)

    • Ví dụ: Der Papierkorb ist voll und muss geleert werden.
    • Giải nghĩa: Thùng rác đã đầy và cần được đổ.

🖼️ Các Vật Dụng Trang Trí và Đặc Điểm Nhà

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Bilddie BilderNomen (n.)[bɪld]bức tranh
die Wanddie WändeNomen (f.)[vant]tường

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Bild

    • Ví dụ: Das Bild hängt an der Wand.
    • Giải nghĩa: Bức tranh treo trên tường.
  2. die Wand

    • Ví dụ: Die Wand ist blau gestrichen.
    • Giải nghĩa: Bức tường được sơn màu xanh.

🛠️ Các Động Từ và Các Tình Huống Thường Ngày

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
hängen-Verb[ˈhɛŋən]treo, treo lên
unter-Präposition[ˈʊntɐ]dưới
neben-Präposition[ˈneːbn̩]bên cạnh

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. hängen

    • Ví dụ: Das Bild hängt an der Wand.
    • Giải nghĩa: Bức tranh treo trên tường.
  2. neben

    • Ví dụ: Der Schreibtisch steht neben dem Fenster.
    • Giải nghĩa: Bàn làm việc nằm bên cạnh cửa sổ.

🧑‍🏫 Các Khái Niệm Ngữ Pháp

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Dativ-Nomen (m.)[ˈdaːtɪf]cách 3 (Dativ)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Dativ
    • Ví dụ: Im Dativ sagt man „dem Mann“, nicht „den Mann“.
    • Giải nghĩa: Trong cách 3, người ta nói "dem Mann", không phải "den Mann".

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.